Tìm hiểu Lạm Phát là gì? Những nguyên nhân gây ra inflation

Tainguyen24h tổng hợp chia sẻ kiến thức “Lạm Phát là gì? Những nguyên nhân gây ra inflation, Các biện pháp giảm thiểu lạm phát, Đo lường lạm phát bằng chỉ số giá, Ưu và nhược điểm của lạm phát” qua bài viết dưới đây. Bạn đã bao giờ nghe bà của bạn nói về việc mọi thứ rất rẻ khi bà còn nhỏ ? Sự tăng giá theo thời gian là bởi vì lạm phát. Nguyên nhân là do cung và cầu đối với sản phẩm và dịch vụ bất thường, dẫn đến tăng giá.

Lạm phát có những ưu điểm của nó, nhưng nhìn chung, lạm phát cao là một điều xấu: Tại sao bạn lại muốn tiết kiệm tiền của mình, nếu ngày mai nó sẽ có ít giá trị hơn? Để kiểm soát lạm phát khi nó lên quá cao, các chính phủ triển khai các chính sách nhằm giảm chi tiêu.

Xem thêm: Tìm hiểu Maker và Taker là gì?

Vậy Lạm Phát (inflation) là gì?

Lạm phát có thể được định nghĩa là sự giảm sức mua của một loại tiền tệ nhất định. Đó là sự gia tăng liên tục của giá hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.

Trong khi “thay đổi giá tương đối” thường có nghĩa là chỉ một hoặc hai hàng hóa tăng giá, lạm phát đề cập đến sự gia tăng chi phí của gần như tất cả các mặt hàng trong nền kinh tế. Ngoài ra, lạm phát là một hiện tượng dài hạn – việc tăng giá phải được duy trì, và không chỉ là một sự kiện lẻ tẻ.

Hầu hết các quốc gia đều thực hiện các phép đo tỷ lệ lạm phát hàng năm. Nhìn chung, bạn sẽ thấy lạm phát được biểu thị dưới dạng phần trăm thay đổi: tăng trưởng hoặc suy giảm so với giai đoạn trước.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét các nguyên nhân khác nhau của lạm phát, các cách đo lường và các tác động (cả tích cực và tiêu cực) mà nó có thể mang đối với nền kinh tế.

Nguyên nhân của lạm phát

Ở mức độ cơ bản, chúng ta có thể mô tả hai nguyên nhân phổ biến của lạm phát. Thứ nhất, sự gia tăng nhanh chóng lượng tiền tệ thực tế trong lưu thông (cung). Ví dụ, khi những kẻ chinh phục châu Âu chinh phục bán cầu tây vào thế kỷ 15, vàng và bạc thỏi tràn vào châu Âu và gây ra lạm phát (nguồn cung quá cao).

Thứ hai, lạm phát có thể xảy ra do thiếu hụt nguồn cung đối với một hàng hóa cụ thể có nhu cầu cao. Sau khi gây ra sự gia tăng giá của hàng hóa đó, điều này tiếp tục làm xáo trộn phần còn lại của nền kinh tế. Kết quả là sự tăng giá chung của hầu hết các hàng hóa và dịch vụ.

Nhưng nếu đi sâu hơn, chúng ta có thể mô tả các loại sự kiện khác nhau có thể dẫn đến lạm phát. Ở đây, chúng ta sẽ phân biệt giữa lạm phát do cầu kéo, lạm phát, do chi phí đẩy và lạm phát tích hợp. Có những biến thể lạm phát khác, nhưng đây là những biến thể chính trong “mô hình tam giác” do nhà kinh tế học Robert J. Gordon đề xuất.

Lạm phát do cầu kéo

Lạm phát do cầu kéo là loại lạm phát phổ biến nhất, gây ra bởi sự gia tăng chi tiêu. Trong trường hợp này, cầu lớn hơn cung các hàng hóa và dịch vụ – một hiện tượng làm cho giá cả tăng lên.

Để minh họa điều này, chúng ta hãy xem xét một thị trường nơi một người thợ làm bánh bán hàng của mình. Anh ta có thể sản xuất khoảng 1.000 ổ bánh mì mỗi tuần. Mọi chuyện vẫn diễn ra ổn định, vì anh ấy vẫn bán được khoảng đó mỗi tuần.

Nhưng giả sử khi nhu cầu về bánh mì gia tăng mạnh mẽ. Điều kiện kinh tế được cải thiện, đồng nghĩa với việc người tiêu dùng có nhiều tiền để chi tiêu hơn. Như vậy, giá ổ bánh mì cũng tăng lên.

Tại sao lại như vậy? Vì thợ làm bánh chỉ có thể làm tối đa 1.000 ổ bánh mì. Cả nhân viên và lò nướng của anh ấy đều không thể sản xuất nhiều hơn con số đó. Anh ấy có thể xây thêm lò và thuê thêm nhân viên, nhưng điều này cần có thời gian.

Cho đến lúc đó, chúng ta có quá nhiều khách hàng và không đủ bánh mì. Một số khách hàng sẽ sẵn sàng trả giá cao hơn cho một ổ bánh mì, vì vậy việc người thợ làm bánh tăng giá tương ứng là điều đương nhiên.

Bây giờ, ngoài nhu cầu về bánh mì tăng lên, hãy tưởng tượng rằng điều kiện kinh tế được cải thiện cũng dẫn đến nhu cầu cao hơn về sữa, dầu và một số sản phẩm khác. Đây là hiện tượng lạm phát do cầu kéo. Mọi người đang mua ngày càng nhiều hàng hóa theo cách mà cầu vượt cung – khiến giá cả tăng lên.

Lạm phát do chi phí đẩy

Lạm phát do chi phí đẩy xảy ra khi mức giá tăng do chi phí sản xuất hoặc nguyên liệu thô tăng. Như tên gọi, những chi phí đó được “đẩy” cho người tiêu dùng.

Hãy cùng thăm lại người thợ làm bánh lúc nãy. Anh ấy đã xây dựng lò nướng mới và thuê thêm nhân viên để sản xuất 4.000 ổ bánh mì mỗi tuần. Hiện tại, nguồn cung đủ phục vụ cho nhu cầu và mọi người đều hài lòng.

Một ngày nọ, người thợ làm bánh nhận được một tin không may. Mùa thu hoạch lúa mì đặc biệt tồi tệ trong mùa này, có nghĩa là không có đủ nguồn cung để đi khắp các tiệm bánh trong vùng. Người thợ làm bánh phải trả nhiều tiền hơn cho lượng lúa mì cần thiết để sản xuất các ổ bánh mì. Với khoản chi tiêu tăng thêm này, anh ta cần phải tăng giá, mặc dù nhu cầu của người tiêu dùng không tăng.

Một trường hợp khác là chính phủ tăng lương tối thiểu. Điều này làm tăng thêm chi phí sản xuất của người thợ làm bánh, vì vậy, một lần nữa, anh ta phải tăng giá của những ổ bánh mì đã hoàn thiện.

Trên quy mô lớn, lạm phát do chi phí đẩy thường do thiếu hụt tài nguyên (như lúa mì hoặc dầu), tăng thuế của chính phủ đối với hàng hóa, hoặc tỷ giá hối đoái giảm (dẫn đến chi phí nhập khẩu cao hơn).

Lạm phát tích hợp

Lạm phát tích hợp (hay còn gọi là hangover inflation) là một loại lạm phát phát sinh từ hoạt động kinh tế trong quá khứ. Do đó, nó có thể được kích hoạt nếu hai hình thức lạm phát trước nếu chúng diễn ra trong một thời gian kéo dài. Lạm phát tích hợp có liên quan chặt chẽ đến các khái niệm lạm phát kỳ vọng và vòng xoáy giá cả – tiền lương.

Ý tưởng này được mô tả rằng – sau các giai đoạn lạm phát kéo dài – các cá nhân và doanh nghiệp tin rằng lạm phát sẽ tiếp tục tồn tại trong tương lai. Nếu những năm trước đó có lạm phát, người lao động dễ thương lượng mức lương cao hơn, khiến doanh nghiệp phải tính thêm phí vào sản phẩm, dịch vụ của mình.

Vòng xoáy giá cả – tiền lương là một khái niệm thể hiện xu hướng của lạm phát tích hợp có thể gây ra nhiều lạm phát hơn. Nó có thể xảy ra khi người sử dụng lao động và người lao động không thể đạt được thỏa thuận về giá trị tiền lương của họ. Trong khi người lao động yêu cầu mức lương cao hơn để bảo vệ sự giàu có của họ khỏi lạm phát kỳ vọng, thì người sử dụng lao động buộc phải tăng giá thành sản phẩm. Điều này có thể dẫn đến một chu kỳ tự củng cố, trong đó người lao động yêu cầu mức lương thậm chí cao hơn để đáp ứng với việc tăng chi phí hàng hóa và dịch vụ – và chu kỳ này tiếp tục.

Các biện pháp giảm thiểu lạm phát

Lạm phát không được kiểm soát có thể gây tổn hại cho nền kinh tế, vì vậy có lý do để các chính phủ chủ động hạn chế tác động của nó. Họ có thể làm điều này bằng cách điều chỉnh nguồn cung tiền và thực hiện các thay đổi đối với chính sách tài khóa và tiền tệ.

Các ngân hàng trung ương (như Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ) có quyền thay đổi nguồn cung tiền pháp định bằng cách tăng hoặc giảm lượng tiền đang lưu thông. Một ví dụ phổ biến của điều này là việc nới lỏng định lượng (QE). Trong đó, các ngân hàng trung ương mua tài sản của ngân hàng và bơm vào nền kinh tế tiền mới in. Biện pháp này thực sự có thể làm trầm trọng thêm lạm phát, vì vậy nó không được sử dụng khi lạm phát đang diễn ra nghiêm trọng.

Ngược lại với QE là thắt chặt định lượng (QT), là một chính sách tiền tệ có thể làm giảm lạm phát bằng cách giảm cung tiền. Tuy nhiên, có rất ít bằng chứng ủng hộ QT như một biện pháp khắc phục tốt cho lạm phát. Trên thực tế, hầu hết các ngân hàng trung ương kiểm soát lạm phát bằng cách tăng lãi suất.

Tăng lãi suất

Lãi suất cao hơn khiến việc vay tiền trở nên đắt đỏ hơn. Kết quả là, tín dụng trở nên kém hấp dẫn hơn đối với người tiêu dùng và doanh nghiệp. Ở cấp độ người tiêu dùng, lãi suất tăng sẽ không khuyến khích chi tiêu, khiến cầu hàng hóa và dịch vụ giảm xuống.

Tiết kiệm trong những khoảng thời gian này sẽ trở nên hấp dẫn và thậm chí điều kiện này còn tốt hơn đối với những người đem tiền cho vay để kiếm lãi. Tuy nhiên, tăng trưởng của nền kinh tế có thể bị kìm hãm do các doanh nghiệp và cá nhân thận trọng hơn trong việc sử dụng tín dụng để đầu tư hoặc chi tiêu.

Thay đổi chính sách tài khóa

Trong khi hầu hết các quốc gia sử dụng các chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát, thì việc thay đổi chính sách tài khóa cũng là một lựa chọn. Chính sách tài khóa đề cập đến việc chính phủ chi tiêu và điều chỉnh thuế để tác động đến nền kinh tế.

Ví dụ, nếu các chính phủ tăng thu thuế thu nhập, thì các cá nhân có ít thu nhập hơn. Đổi lại, nhu cầu trên thị trường ít hơn, điều này về mặt lý thuyết sẽ làm giảm lạm phát. Tuy nhiên, đây là một con đường nguy hiểm để thực hiện, vì công chúng có thể phản ứng bất lợi với mức thuế cao hơn.

Đo lường lạm phát bằng chỉ số giá

Chúng ta đã vạch ra các biện pháp để chống lại lạm phát, nhưng làm thế nào để chúng ta biết rằng lúc nào là lúc nên chống lạm phát? Bước đầu tiên, hiển nhiên, là tìm cách đo lường nó. Thông thường, điều này được thực hiện bằng cách theo dõi một chỉ số trong một khoảng thời gian nhất định. Ở nhiều quốc gia, Chỉ số Giá tiêu dùng (hoặc CPI) là thước đo lạm phát.

Chỉ số CPI tính đến giá của nhiều loại sản phẩm tiêu dùng, sử dụng giá trị bình quân gia quyền để định giá một giỏ các mặt hàng và dịch vụ mà các hộ gia đình mua. Điều này được thực hiện thường xuyên, và điểm số sau đó có thể được so sánh với điểm số trong lịch sử. Các tổ chức như Cục Thống kê Lao động (BLS) của Hoa Kỳ thu thập dữ liệu này từ các cửa hàng trên toàn quốc để đảm bảo tính toán của họ là chính xác nhất có thể.

Bạn có thể xem xét điểm số CPI cho “năm gốc” là 100 trong tính toán của mình và sau đó là điểm số 110 trong hai năm sau. Sau đó, bạn có thể kết luận rằng, trong hai năm, giá đã tăng 10%.

Lạm phát một lượng nhỏ không hẳn là một điều xấu. Lạm phát luôn xuất hiện tự nhiên trong hệ thống tiền pháp định ngày nay và phần nào có lợi vì nó khuyến khích chi tiêu và vay mượn. Tuy nhiên, theo dõi chặt chẽ tỷ lệ lạm phát là điều quan trọng để đảm bảo rằng nó không có bất kỳ tác động tiêu cực nào đến nền kinh tế.

Ưu và nhược điểm của lạm phát

Thoạt nhìn, lạm phát có thể là thứ đáng để tránh hoàn toàn. Nhưng nó vẫn là một phần của các nền kinh tế hiện đại. Vì vậy, lạm phát là một chủ đề mang nhiều sắc thái hơn trong thực tế. Hãy cùng xem xét một số ưu điểm và nhược điểm của lạm phát.

Ưu điểm của lạm phát

Tăng chi tiêu, đầu tư và đi vay

Như chúng ta đã đề cập trước đó, tỷ lệ lạm phát thấp có thể mang lại lợi ích cho nền kinh tế bằng cách kích thích chi tiêu, đầu tư và đi vay. Điều này dẫn đến người tiêu dùng có xu hướng mua hàng hóa hoặc dịch vụ ngay lập tức, vì lạm phát khiến cho cùng một lượng tiền mặt giảm sức mua trong tương lai.

Lợi nhuận cao hơn

Lạm phát thúc đẩy các công ty bán hàng hóa và dịch vụ bán với giá cao để bảo vệ mình khỏi tác động của lạm phát. Họ có thể biện minh cho những khoản tăng này, nhưng cũng có thể tăng giá cao hơn một chút so với mức cần thiết để bỏ túi thêm lợi nhuận.

Lạm phát tốt hơn giảm phát

Như bạn có thể đoán từ cái tên, giảm phát là khái niệm ngược lại với lạm phát, được đánh dấu bằng sự giảm giá của hàng hóa theo thời gian. Vì giá đang giảm nên người tiêu dùng có xu hướng trì hoãn mua hàng, vì họ có thể nhận được giá tốt hơn trong tương lai gần. Điều này có thể mang lại tác động tiêu cực đến nền kinh tế, do không có nhiều nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ.

Trong lịch sử, các giai đoạn giảm phát đều dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao hơn và chuyển hướng sang tiết kiệm thay vì chi tiêu. Mặc dù điều này không hẳn là xấu với từng cá nhân, nhưng giảm phát có xu hướng cản trở tăng trưởng kinh tế.

Nhược điểm của lạm phát

Phá giá tiền tệ và siêu lạm phát

Việc tìm ra tỷ lệ lạm phát phù hợp là rất khó và nếu không kiểm soát được, nó có thể gây ra những hậu quả thảm khốc. Cuối cùng, lạm phát làm xói mòn sự giàu có của các cá nhân: nếu bạn cất 100.000 USD tiền mặt dưới tấm đệm của mình ngày hôm nay, nó sẽ không có sức mua tương đương trong mười năm nữa.

Lạm phát cao có thể dẫn đến siêu lạm phát, hiện tượng xảy ra khi giá cả tăng hơn 50% trong một tháng. Trả 15 USD cho một nhu cầu cơ bản chỉ có giá 10 USD trước đó không phải là điều tốt, và nó hiếm khi dừng lại ở đó. Trong thời kỳ siêu lạm phát, giá cả thường vượt xa tỷ lệ 50% và về cơ bản, nó phá hủy tiền tệ và nền kinh tế.

Tính không chắc chắn

Nếu tỷ lệ lạm phát cao, sự không chắc chắn sẽ tồn tại. Các cá nhân và doanh nghiệp không chắc nền kinh tế đang đi đến đâu, vì vậy họ sẽ thận trọng hơn với tiền của mình – dẫn đến đầu tư ít hơn và tăng trưởng kinh tế kém hơn.

Chủ nghĩa can thiệp của chính phủ

Một số người phản đối việc chính phủ đang cố gắng kiểm soát lạm phát và viện dẫn các nguyên tắc thị trường tự do. Họ cho rằng khả năng của chính phủ trong việc “tạo ra tiền mới” (hay hiện tượng Brrrrr, được biết đến phổ biến trong giới tiền điện tử) làm suy yếu các nguyên tắc kinh tế tự nhiên.

Tổng kết

Lạm phát khiến giá cả và chi phí sinh hoạt tăng theo thời gian. Đó là một hiện tượng mà chúng ta phải chấp nhận – bởi xét cho cùng, nếu nó được kiểm soát một cách chính xác, lạm phát có thể có lợi cho nền kinh tế.

Trong thế giới ngày nay, các biện pháp giảm lạm phát tốt nhất được ghi nhận là sử dụng các chính sách tài khóa và tiền tệ linh hoạt, cho phép các chính phủ thích ứng để giữ cho giá cả tăng trong tầm kiểm soát. Tuy nhiên, các chính sách này phải được thực hiện rất cẩn thận, nếu không chúng có thể gây ra thiệt hại thêm cho nền kinh tế.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *